TY RỖNG

  • ĐỘ CHUẨN: f8
  • ĐỘ BÓNG: TỐI ĐA Ra 0.2μm
  • ĐỘ CỨNG BỀ MẶT: TỐI THIỂU HV 850
  • ĐỘ TRÒN: DUNG SAI× 1/2
  • ĐỘ DÀY MẠ CHROME:
    <Φ22.225mm: TỐI THIỂU 15 μm
    >Φ24mm: TỐI THIỂU 20 μm
  • CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 2M - 6M TRÊN
  • CHẤT LIỆU: JIS STKM13C, STKM11A, STKM13A, S45C
  • Hỏi giá
  • Đặc tính sản phẩm
  • Bảng dung sai
Hỏi giá
Đường kính trong * Đường kính ngoài rr. m Ø Hỏi giá Đường kính trong * Đường kính ngoài rr. m Ø Hỏi giá Đường kính trong * Đường kính ngoài rr. m Ø Hỏi giá Đường kính trong * Đường kính ngoài rr. m Ø Hỏi giá
4x8 20x40 40x60 70x90
6x12 30x40 45x60 75x95
14x20 24x45 50x70 80x100
19x25 30x45 60x80 85x100
18x30 25x50 63x80 100x120
20x30 38x50 65x85 130x150
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm

 

TY rỗng


Mục đích sử dụng sản phẩm:

Mục đích sử dụng sản phẩm: Quá trình chế tạo TY đồng tâm, ưu điểm là trọng lượng nhẹ hơn TY, độ bền tốt hơn, không dễ uốn cong, còn có thể được sử dụng cho ống tuần hoàn dầu nhiên llieeuj.

Bảng dung sai

Bảng dung sai

ĐỘ CHUẨN
ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ
f g h
f7 f8 g6 h7 h8 h9
3mm -0.006
-0.016
-0.006
-0.020
-0.002
-0.008
0
-0.010
0
-0.014
0
-0.025
3mm-6mm -0.010
-0.022
-0.010
-0.028
-0.004
-0.012
0
-0.012
0
-0.018
0
-0.030
6mm-10mm -0.013
-0.028
-0.013
-0.035
-0.005
-0.014
0
-0.015
0
-0.022
0
-0.036
10mm-18mm -0.016
-0.034
-0.016
-0.043
-0.006
-0.017
0
-0.018
0
-0.027
0
-0.043
18mm-30mm -0.020
-0.041
-0.020
-0.053
-0.007
-0.020
0
-0.021
0
-0.033
0
-0.052
30mm-50mm -0.025
-0.050
-0.025
-0.064
-0.009
-0.025
0
-0.025
0
-0.039
0
-0.062
50mm-80mm -0.030
-0.060
-0.030
-0.079
-0.010
-0.029
0
-0.030
0
-0.046
0
-0.074
80mm-120mm -0.036
-0.071
-0.036
-0.090
-0.012
-0.034
0
-0.035
0
-0.054
0
-0.087
120mm-180mm -0.043
-0.083
-0.043
-0.106
-0.014
-0.039
0
-0.040
0
-0.063
0
-0.100
180mm-250mm -0.050
-0.096
-0.050
-0.122
-0.015
-0.044
0
-0.046
0
-0.072
0
-0.115
250mm-315mm -0.056
-0.108
-0.056
-0.137
-0.017
-0.049
0
-0.052
0
-0.081
0
-0.130
315mm-400mm -0.062
-0.119
-0.062
-0.151
-0.018
-0.054
0
-0.057
0
-0.089
0
-0.140
400mm-500mm -0.068
-0.131
-0.068
-0.165
-0.020
-0.060
0
-0.063
0
-0.097
0
-0.155

µ=0.001mm