ỐNG NHÔM
- CHẤT LIỆU: JIS A6063TD-T5
- ĐỘ BÓNG: RZ3.2S Max
- DUNG SAI: H9
- LỚP PHỦ NGOÀI: 30μ ± 5μ
- ĐỘ CỨNG: HV400
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm
Đặc tính của ống nhôm:
Ống hợp kim nhôm liền mạch thực sự được xử lý dương cực hóa cứng bề mặt.Khả năng chống mài mòn cao, gấp hơn 3 lần so với lớp mạ crôm cứng thông thường.Tính chống ăn mòn, chức năng chịu thời tiết, cách điện tốt.
Lắp dỡ rất nhẹ và tiện lợi, dễ sử dụng mà không cần mạ crôm.
Bảng dung sai
Bảng dung sai
ĐỘ CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ |
H | |||
---|---|---|---|---|
H7 | H8 | H9 | H10 | |
3mm | +0.010 0 |
+0.014 0 |
+0.025 0 |
+0.040 0 |
3mm-6mm | +0.012 0 |
+0.018 0 |
+0.030 0 |
+0.048 0 |
6mm-10mm | +0.015 0 |
+0.022 0 |
+0.036 0 |
+0.058 0 |
10mm-18mm | +0.018 0 |
+0.027 0 |
+0.043 0 |
+0.070 0 |
18mm-30mm | +0.021 0 |
+0.033 0 |
+0.052 0 |
+0.084 0 |
30mm-50mm | +0.025 0 |
+0.039 0 |
+0.062 0 |
+0.100 0 |
50mm-80mm | +0.030 0 |
+0.046 0 |
+0.074 0 |
+0.120 0 |
80mm-120mm | +0.035 0 |
+0.054 0 |
+0.087 0 |
+0.140 0 |
120mm-180mm | +0.040 0 |
+0.063 0 |
+0.100 0 |
+0.160 0 |
180mm-250mm | +0.046 0 |
+0.072 0 |
+0.115 0 |
+0.185 0 |
250mm-315mm | +0.052 0 |
+0.081 0 |
+0.130 0 |
+0.210 0 |
315mm-400mm | +0.057 0 |
+0.089 0 |
+0.140 0 |
+0.230 0 |
400mm-500mm | +0.063 0 |
+0.097 0 |
+0.155 0 |
+0.250 0 |
µ=0.001mm