ỐNG NHÔM

  • CHẤT LIỆU: JIS A6063TD-T5
  • ĐỘ BÓNG: RZ3.2S Max
  • DUNG SAI: H9
  • LỚP PHỦ NGOÀI: 30μ ± 5μ
  • ĐỘ CỨNG: HV400
  • Hỏi giá
  • Đặc tính sản phẩm
  • Bảng dung sai
Hỏi giá
ĐK trong x ĐK ngoài x chiều dài Trọng lượng Hỏi giá ĐK trong x ĐK ngoài x chiều dài Trọng lượng Hỏi giá ĐK trong x ĐK ngoài x chiều dài Trọng lượng Hỏi giá
20x25x2050 0.98 50x55x3050 3.39 100x106x3050 7.99
25x30x2050 1.19 50x58x3050 5.59 125x135x2050 11.3
30x35x2050 1.41 63x68x3050 4.23 150x160x2050 13.47
32x37x3050 2.23 63x72x3050 7.85
40x45x3050 2.75 80x86.4x3050 6.88
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm

Đặc tính của ống nhôm:

Ống hợp kim nhôm liền mạch thực sự được xử lý dương cực hóa cứng bề mặt.Khả năng chống mài mòn cao, gấp hơn 3 lần so với lớp mạ crôm cứng thông thường.Tính chống ăn mòn, chức năng chịu thời tiết, cách điện tốt.
Lắp dỡ rất nhẹ và tiện lợi, dễ sử dụng mà không cần mạ crôm.

Bảng dung sai

Bảng dung sai

ĐỘ CHUẨN
ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ
H
H7 H8 H9 H10
3mm +0.010
0
+0.014
0
+0.025
0
+0.040
0
3mm-6mm +0.012
0
+0.018
0
+0.030
0
+0.048
0
6mm-10mm +0.015
0
+0.022
0
+0.036
0
+0.058
0
10mm-18mm +0.018
0
+0.027
0
+0.043
0
+0.070
0
18mm-30mm +0.021
0
+0.033
0
+0.052
0
+0.084
0
30mm-50mm +0.025
0
+0.039
0
+0.062
0
+0.100
0
50mm-80mm +0.030
0
+0.046
0
+0.074
0
+0.120
0
80mm-120mm +0.035
0
+0.054
0
+0.087
0
+0.140
0
120mm-180mm +0.040
0
+0.063
0
+0.100
0
+0.160
0
180mm-250mm +0.046
0
+0.072
0
+0.115
0
+0.185
0
250mm-315mm +0.052
0
+0.081
0
+0.130
0
+0.210
0
315mm-400mm +0.057
0
+0.089
0
+0.140
0
+0.230
0
400mm-500mm +0.063
0
+0.097
0
+0.155
0
+0.250
0

µ=0.001mm