- Trang Chủ
- Giới thiệu sản phẩm
- VỎ XYLANH ĐÁNH BÓNG
- TY RỖNG NGOÀI MẠ- TRONG ĐÁNH BÓNG
TY RỖNG NGOÀI MẠ- TRONG ĐÁNH BÓNG
- ĐỘ CHUẨN NGOÀI: f7,f8
- ĐỘ BÓNG NGOÀI: TỐI ĐA Ra 0.2μm
- ĐỘ DÀY MẠ CHROME:
<Φ22.225mm: TỐI THIỂU 15 μm
>Φ24mm: TỐI THIỂU 20 μm - ĐỘ CỨNG BỀ MẶT: TỐI THIỂU HV 850
- ĐỘ CHUẨN TRONG: H7, H8, H9
- ĐỘ BÓNG TRONG: TỐI ĐA Ra0.2μm
- ĐỘ TRÒN: DUNG SAI × 1/2
- CHIỀU DÀI: 13 M
- CHẤT LIỆU: EN 1.0580, E355, JIS STKM13C
- Quy cách đặc biệt có thể đặt làm
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm
TY RỖNG NGOÀI MẠ- TRONG ĐÁNH BÓNG
TY rỗng ngoài mạ - trong đánh bóng được sử dụng cho xi-lanh thủy lực đa tầng, ví dụ xe rác, xe thang, xe nâng, máy chủ bãi đậu xe ba chiều và các máy nâng thủy lực khác.
Bảng dung sai
Bảng dung sai
ĐỘ CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ |
f | g | h | |||
---|---|---|---|---|---|---|
f7 | f8 | g6 | h7 | h8 | h9 | |
3mm | -0.006 -0.016 |
-0.006 -0.020 |
-0.002 -0.008 |
0 -0.010 |
0 -0.014 |
0 -0.025 |
3mm-6mm | -0.010 -0.022 |
-0.010 -0.028 |
-0.004 -0.012 |
0 -0.012 |
0 -0.018 |
0 -0.030 |
6mm-10mm | -0.013 -0.028 |
-0.013 -0.035 |
-0.005 -0.014 |
0 -0.015 |
0 -0.022 |
0 -0.036 |
10mm-18mm | -0.016 -0.034 |
-0.016 -0.043 |
-0.006 -0.017 |
0 -0.018 |
0 -0.027 |
0 -0.043 |
18mm-30mm | -0.020 -0.041 |
-0.020 -0.053 |
-0.007 -0.020 |
0 -0.021 |
0 -0.033 |
0 -0.052 |
30mm-50mm | -0.025 -0.050 |
-0.025 -0.064 |
-0.009 -0.025 |
0 -0.025 |
0 -0.039 |
0 -0.062 |
50mm-80mm | -0.030 -0.060 |
-0.030 -0.079 |
-0.010 -0.029 |
0 -0.030 |
0 -0.046 |
0 -0.074 |
80mm-120mm | -0.036 -0.071 |
-0.036 -0.090 |
-0.012 -0.034 |
0 -0.035 |
0 -0.054 |
0 -0.087 |
120mm-180mm | -0.043 -0.083 |
-0.043 -0.106 |
-0.014 -0.039 |
0 -0.040 |
0 -0.063 |
0 -0.100 |
180mm-250mm | -0.050 -0.096 |
-0.050 -0.122 |
-0.015 -0.044 |
0 -0.046 |
0 -0.072 |
0 -0.115 |
250mm-315mm | -0.056 -0.108 |
-0.056 -0.137 |
-0.017 -0.049 |
0 -0.052 |
0 -0.081 |
0 -0.130 |
315mm-400mm | -0.062 -0.119 |
-0.062 -0.151 |
-0.018 -0.054 |
0 -0.057 |
0 -0.089 |
0 -0.140 |
400mm-500mm | -0.068 -0.131 |
-0.068 -0.165 |
-0.020 -0.060 |
0 -0.063 |
0 -0.097 |
0 -0.155 |
µ=0.001mm
ĐỘ CHUẨN
ĐỘ CHUẨN | H | |||
---|---|---|---|---|
H7 | H8 | H9 | H10 | |
3mm | +0.010 0 |
+0.014 0 |
+0.025 0 |
+0.040 0 |
3mm-6mm | +0.012 0 |
+0.018 0 |
+0.030 0 |
+0.048 0 |
6mm-10mm | +0.015 0 |
+0.022 0 |
+0.036 0 |
+0.058 0 |
10mm-18mm | +0.018 0 |
+0.027 0 |
+0.043 0 |
+0.070 0 |
18mm-30mm | +0.021 0 |
+0.033 0 |
+0.052 0 |
+0.084 0 |
30mm-50mm | +0.025 0 |
+0.039 0 |
+0.062 0 |
+0.100 0 |
50mm-80mm | +0.030 0 |
+0.046 0 |
+0.074 0 |
+0.120 0 |
80mm-120mm | +0.035 0 |
+0.054 0 |
+0.087 0 |
+0.140 0 |
120mm-180mm | +0.040 0 |
+0.063 0 |
+0.100 0 |
+0.160 0 |
180mm-250mm | +0.046 0 |
+0.072 0 |
+0.115 0 |
+0.185 0 |
250mm-315mm | +0.052 0 |
+0.081 0 |
+0.130 0 |
+0.210 0 |
315mm-400mm | +0.057 0 |
+0.089 0 |
+0.140 0 |
+0.230 0 |
400mm-500mm | +0.063 0 |
+0.097 0 |
+0.155 0 |
+0.250 0 |
µ=0.001mm