VỎ XYLANH INOX ĐÁNH BÓNG

  • CHẤT LIỆU: JIS G3446 SUS304TK、SUS 316、SUS410
  • ĐỘ CHUẨN: H7, H8, H9
  • ĐỘ BÓNG BÊN TRONG: Ra0.2μm ~ Ra0.8μm
  • Hỏi giá
  • Đặc tính sản phẩm
  • Bảng dung sai
  • Quy cách sản phẩm
Hỏi giá
Dk trong * dk ngoài Ø Kg/cm² Áp lực sử dụng (Kg/cm²) Hỏi giá Dk trong * dk ngoài Ø Kg/cm² Áp lực sử dụng (Kg/cm²) Hỏi giá Dk trong * dk ngoài Ø Kg/cm² Áp lực sử dụng (Kg/cm²) Hỏi giá
20x30 640 40x46 192 100x114 179
25x30 256 50x57 179 125x138 133
30x36 256 63x71 163
32x37 173 80x89 144
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm

VỎ XYLANH INOX ĐÁNH BÓNG

 

Mục đích sử dụng sản phẩm:
Thích hợp dùng chonơi làm việc như dầu khí, hóa chất, máy móc thực phẩm, tàu thuyền, axit, kiềm v.v...

Bảng dung sai

Bảng dung sai

容許公差等級
直徑 mm Φ
H
H7 H8 H9 H10
3mm +0.010
0
+0.014
0
+0.025
0
+0.040
0
3mm-6mm +0.012
0
+0.018
0
+0.030
0
+0.048
0
6mm-10mm +0.015
0
+0.022
0
+0.036
0
+0.058
0
10mm-18mm +0.018
0
+0.027
0
+0.043
0
+0.070
0
18mm-30mm +0.021
0
+0.033
0
+0.052
0
+0.084
0
30mm-50mm +0.025
0
+0.039
0
+0.062
0
+0.100
0
50mm-80mm +0.030
0
+0.046
0
+0.074
0
+0.120
0
80mm-120mm +0.035
0
+0.054
0
+0.087
0
+0.140
0
120mm-180mm +0.040
0
+0.063
0
+0.100
0
+0.160
0
180mm-250mm +0.046
0
+0.072
0
+0.115
0
+0.185
0
250mm-315mm +0.052
0
+0.081
0
+0.130
0
+0.210
0
315mm-400mm +0.057
0
+0.089
0
+0.140
0
+0.230
0
400mm-500mm +0.063
0
+0.097
0
+0.155
0
+0.250
0

(單位)µ=0.001mm

Quy cách sản phẩm

THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%)

SUS 304TK-605 C Si Mn P S Ni Cr
  ≤0.08 ≤1.00 ≤2.00 ≤0.040 ≤0.030 8.00/11.00 18.00/20.00

 

TÍNH CHẤT CƠ HỌC

CHẤT LIỆU Kéo căng
(N/ mm²)
Uốn
(N/ mm²)
Độ giãn %
Miếng thử
nghiệm số 11, 12
SUS
304TK-650
520 205 60