TY INOX
- ĐỘ CHUẨN: f8
- ĐỘ BÓNG: TỐI ĐA Ra0.2 μm
- ĐỘ DÀY MẠ CHROME:
<Φ22.225mm: TỐI THIỂU 15 μm
>Φ24mm: TỐI THIỂU 20 μm - ĐỘ CỨNG: min HV 850
- ĐỘ THẲNG:
<Φ20mm: TỐI ĐA 0.3/1000mm
>Φ20mm: TỐI ĐA 0.2/1000mm - ĐỘ TRÒN: DUNG SAI × 1/2
- CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 2M - 6M
- ĐƯỜNG KÍNH: Φ6 ~ Φ200
- CHẤT LIỆU: SUS304, SUS316, SUS410
QUY CÁCH ĐẶC BIỆT CÓ THỂ ĐẶT LÀM
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm
Mục đích sử dụng sản phẩm:
Phối hợp với vỏ xi-lanhinox, được sử dụng trong các Nhà máy axit/kiềm, xi-lanh cảm ứng, thanh dẫn hướng cơ khí, thiết bị y tế, tàu thuyền v.v...
Bảng dung sai
Bảng dung sai
ĐỘ CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ |
f | g | h | |||
---|---|---|---|---|---|---|
f7 | f8 | g6 | h7 | h8 | h9 | |
3mm | -0.006 -0.016 |
-0.006 -0.020 |
-0.002 -0.008 |
0 -0.010 |
0 -0.014 |
0 -0.025 |
3mm-6mm | -0.010 -0.022 |
-0.010 -0.028 |
-0.004 -0.012 |
0 -0.012 |
0 -0.018 |
0 -0.030 |
6mm-10mm | -0.013 -0.028 |
-0.013 -0.035 |
-0.005 -0.014 |
0 -0.015 |
0 -0.022 |
0 -0.036 |
10mm-18mm | -0.016 -0.034 |
-0.016 -0.043 |
-0.006 -0.017 |
0 -0.018 |
0 -0.027 |
0 -0.043 |
18mm-30mm | -0.020 -0.041 |
-0.020 -0.053 |
-0.007 -0.020 |
0 -0.021 |
0 -0.033 |
0 -0.052 |
30mm-50mm | -0.025 -0.050 |
-0.025 -0.064 |
-0.009 -0.025 |
0 -0.025 |
0 -0.039 |
0 -0.062 |
50mm-80mm | -0.030 -0.060 |
-0.030 -0.079 |
-0.010 -0.029 |
0 -0.030 |
0 -0.046 |
0 -0.074 |
80mm-120mm | -0.036 -0.071 |
-0.036 -0.090 |
-0.012 -0.034 |
0 -0.035 |
0 -0.054 |
0 -0.087 |
120mm-180mm | -0.043 -0.083 |
-0.043 -0.106 |
-0.014 -0.039 |
0 -0.040 |
0 -0.063 |
0 -0.100 |
180mm-250mm | -0.050 -0.096 |
-0.050 -0.122 |
-0.015 -0.044 |
0 -0.046 |
0 -0.072 |
0 -0.115 |
250mm-315mm | -0.056 -0.108 |
-0.056 -0.137 |
-0.017 -0.049 |
0 -0.052 |
0 -0.081 |
0 -0.130 |
315mm-400mm | -0.062 -0.119 |
-0.062 -0.151 |
-0.018 -0.054 |
0 -0.057 |
0 -0.089 |
0 -0.140 |
400mm-500mm | -0.068 -0.131 |
-0.068 -0.165 |
-0.020 -0.060 |
0 -0.063 |
0 -0.097 |
0 -0.155 |
µ=0.001mm
Quy cách sản phẩm
TY INOX
Symbols | THÀNH PHẦN HÓA HỌC(%) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | |
SUS304 | ≤0.08 | ≤1.00 | ≤2.00 | ≤0.10 | ≤0.20 | 8.00~12.00 | 17.00~20.00 | 0.10~0.30 |
SUS316 | ≤0.08 | ≤1.00 | ≤2.00 | ≤0.045 | ≤0.03 | 10.00~14.00 | 16.00~18.00 | 2.00~3.00 |